Có 2 kết quả:

过失杀人 guò shī shā rén ㄍㄨㄛˋ ㄕ ㄕㄚ ㄖㄣˊ過失殺人 guò shī shā rén ㄍㄨㄛˋ ㄕ ㄕㄚ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see |[guo4 shi1 zhi4 si3 zui4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see |[guo4 shi1 zhi4 si3 zui4]

Bình luận 0