Có 2 kết quả:
过失杀人 guò shī shā rén ㄍㄨㄛˋ ㄕ ㄕㄚ ㄖㄣˊ • 過失殺人 guò shī shā rén ㄍㄨㄛˋ ㄕ ㄕㄚ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 過失致死罪|过失致死罪[guo4 shi1 zhi4 si3 zui4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 過失致死罪|过失致死罪[guo4 shi1 zhi4 si3 zui4]
Bình luận 0